Có 4 kết quả:

优待 yōu dài ㄧㄡ ㄉㄞˋ優待 yōu dài ㄧㄡ ㄉㄞˋ忧待 yōu dài ㄧㄡ ㄉㄞˋ懮待 yōu dài ㄧㄡ ㄉㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) preferential treatment
(2) to give preferential treatment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) preferential treatment
(2) to give preferential treatment

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ưu đãi, được ưu tiên đối xử

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ưu đãi, được ưu tiên đối xử

Bình luận 0